got it

Tạo bởi: Ly Na
Ngày tạo: 2012-04-26 04:38:21
Số cặp câu: 72
Lượt xem: 1324
Yêu thích:
  
.
Have the face to
Đủ trơ trẽn để
Hiện danh sách câu
  • Have the face to
    Đủ trơ trẽn để
  • My father knows how to make the best use of his connections.
    Bố tôi biết cách dùng người.
  • I can't really visualize how the bedroom will look.
    Tôi thật sự không thể hình dung nổi cái phòng ngủ sẽ trông như thế nào.
  • I give in.
    Tôi chịu thua.
  • I beat the flour and milk together.
    Tôi đánh bột mì với sữa.
  • I'm warning you.
    Tôi cảnh báo bạn.
  • I like Tom. He is no dreamer. He has got both feet firmly on the ground.
    Tôi thích Tom. Anh ấy không phải là người mơ mộng hão huyền. Anh ấy sống rất thực tế.
  • I've done my best.
    Tôi đã cố hết sức.
  • I know what you mean.
    Tôi đồng cảm với bạn.
  • I'm broke.
    Tôi cháy túi rồi.
  • I would like to have more details.
    Tôi muốn biết thêm các chi tiết.
  • I detest you.
    Tôi ghê tởm anh.
  • It's finally done!
    Cuối cùng cũng làm xong việc!
  • It's up to you.
    Tùy bạn.
  • I didn't catch your name.
    Tôi không nghe kịp tên bạn.
  • I feel blue.
    Tôi cảm thấy buồn buồn.
  • I try my best to...
    Tôi sẽ cố gắng hết sức để...
  • Can I give you a call sometime next week?
    Lúc nào đó tuần sau tôi có thể gọi lại cho ông được không?
  • Cent per cent.
    Trăm phần trăm.
  • When will you come back?
    Chừng/khi nào về?
  • Wanna die?
    Muốn chết à?
  • Wait and see.
    Chờ xem.
  • Wanna try?
    Muốn thử không?
  • Who needs him.
    Ai mà cần hắn.
  • What the hell is going on?
    Chuyện quái gì đang xảy ra vậy?
  • Watch/mind your steps!
    Đi cẩn thận nhé!
  • Whatever you like.
    Bất cứ thứ gì bạn thích.
  • Whatever you say.
    Muốn nói gì thì nói.
  • Whatever you think.
    Muốn nghĩ gì thì nghĩ.
  • Whatever happens...
    Dù có chuyện gì xảy ra...
  • Who cares?
    Ai mà thèm quan tâm?
  • That's nothing to me.
    Không dính dáng gì đến tôi.
  • Then, mix the sugar with the flour.
    Sau đó, trộn đường với bột mì.
  • Too bad!
    Tệ quá!
  • That's a shame.
    Thật là xấu hổ.
  • That's too bad.
    Thật đáng tiếc.
  • Try your best!
    Cố gắng lên!
  • The bigger the better.
    Càng lớn càng tốt.
  • The less the better.
    Càng ít càng tốt.
  • Yeah?
    Gì thế?
  • Yeah, sort of.
    Ừ, đại loại thế/như vậy.
  • You deserve to be punished.
    Bạn đáng bị phạt.
  • You all deserve it.
    Tất cả các bạn đều xứng đáng với điều đó.
  • Seen Peter?
    Thấy Peter đâu không?
  • Right on!
    Đồng ý!
  • Poor me!
    Tội cho tôi quá!
  • Please go first.
    Xin mời đi trước.
  • Out of sight, out of mind.
    Xa mặt, cách lòng.
  • Out of date.
    Lỗi thời/Lạc hậu/Cũ.
  • Nothing is impossible!
    Không có gì là bất khả!
  • Never say die.
    Đừng bỏ cuộc.
  • Not bad.
    Không tệ lắm.
  • Not really.
    Không/chưa hẳn.
  • None of your business.
    Không phải chuyện của bạn.
  • Not bad, huh?
    Tốt chứ hả?
  • No kidding!
    Không đùa đâu!
  • Now we are even!
    Bây giờ chúng ta huề nhé!
  • Never give up!
    Đừng bao giờ bỏ cuộc!
  • Nothing special.
    Chẳng có gì đặc biệt.
  • My bad.
    Lỗi của tôi.
  • My powers of recall are not what they were.
    Trí nhớ của tôi không còn như trước đây.
  • Go away.
    Biến đi (chỗ khác).
  • He strolls in and out as he pleases.
    Nó đi vào đi ra tùy thích.
  • How have you been?
    Dạo/lúc này bạn thế nào?
  • Don't refer to that scandal again.
    Đừng nhắc đến vụ bê bối đó nữa.
  • Do you have a problem?
    Bạn có vấn đề gì à?
  • Don't be such a wimp.
    Đừng nhát gan như thế.
  • Aussie.
    Người Úc.
  • American Muscle.
    Kềnh càng kiểu Mỹ.
  • Absolutely!
    Hoàn toàn chính xác!
  • Are you at home or somewhere?
    Bạn đang ở nhà hay ở đâu?
  • Bon voyage!
    Chúc thượng lộ bình an!

Bình luận

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.