Từ Điển Tách Ghép Âm
"Từ Điển tách ghép âm - luyện giọng Mỹ DUY NHẤT thế giới"


3 từ vựng CỐT TỬ mỗi ngày - luyện giọng Mỹ

NHẤP CHUỘT vào biểu tượng loa để trải nghiệm cách đọc Tách Ghép âm
& NHẬN "3 từ vựng cốt từ mỗi ngày” qua email của bạn.


overcrowded
[,ouvə'kraudid]

tính từ

chật ních, đông nghịt
overcrowded buses
xe búyt chật ních
register
['redʒistə]

danh từ

(sách bao gồm) danh sách hoặc bản ghi chép chính thức những tên, khoản, số người có mặt...; sổ sách
register of births
sổ khai sinh
parish register
sổ xứ đạo (sổ ghi việc khai sinh, khai tử và kết hôn)
electoral register / register of voters
sổ bầu cử/sổ cử tri
to make entries in a register
ghi các mục vào sổ
the teacher called the (names on the ) register
thầy giáo gọi tên trong sổ; thầy giáo điểm danh
máy ghi, công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...)
a cash register
máy đếm tiền (ở tiệm ăn...)
(âm nhạc) quãng âm
(ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy
in register
sắp chữ cân
out of register
sắp chữ không cân
van điều tiết; van, cửa lò (lò cao...)
(ngôn ngữ học) phạm vi từ vựng (ngữ pháp..) dùng trong những tình huống giao tiếp cụ thể, trong bối cảnh nghề nghiệp
the informal register of speech
từ ngữ nói thân mật
specialist registers of English
những từ ngữ chuyên môn trong tiếng Anh

động từ

đăng ký; ghi vào sổ, vào sổ
to register a name
đăng ký tên vào sổ
to register luggage
vào sổ các hành lý; đăng ký hành lý
to register one's car , the birth of a child , a patent
đăng ký xe hơi của mình, ngày sinh của đứa trẻ, môn bài
a State Registered Nurse
y tá chính thức (có đăng ký với nhà nước)
register the house in your name
hãy đăng ký nhà theo tên của anh
to register oneself
ghi tên vào danh sách cử tri
to register at a hotel
đăng ký khách sạn (đặt thuê buồng với tư cách là khách)
you must register with the police /embassy
anh phải đăng ký với cảnh sát/đại sứ quán
where can I register for the Arabic course ?
tôi có thể ghi tên học tiếng A Rập ở đâu?
she is registered (as ) disabled
cô ta được ghi là tàn tật
trình bày chính thức bằng văn bản để được xem xét
to register a complaint with the authorities
trình đơn khiếu nại với nhà chức trách
(về những con số) được chỉ ra hoặc được ghi lại; (về dụng cụ đo) chỉ hoặc ghi (con số)
loss of pressure had not registered on the dials
sự mất áp suất đã không được chỉ ra trên mặt đồng hồ
the thermometer registered 32 degrees Celsius
nhiệt kế chỉ 32 độ C
biểu lộ
he slammed the door to register his disapproval
anh ta đóng sầm cửa để biểu lộ sự phản đối
her face registered surprise /dismay
nét mặt cô ta biểu lộ sự ngạc nhiên/mất tinh thần
(nghĩa bóng) ghi nhận; nhận ra, nhớ; để ý (về người)
her name didn't register with me
tôi không nhớ tên cô ta
I registered (the fact ) that he was late
tôi để ý thấy (việc) anh ta đến trễ
gửi bảo đảm (thư..); gửi bảo đảm hành lý
to register a letter
gửi bảo đảm một bức thư
sea baggage registered to Rio
gửi bảo đảm hành lý tới Rio bằng đường biển
(ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)

Từ liên quan

bass enroll information instrument record telltale
session
['se∫n]

danh từ

buổi họp, phiên họp, kỳ họp
in session
đang họp (quốc hội)
niên khoá của trường phổ thông hoặc đại học
buổi; phiên
a recording session
buổi ghi âm
a working session
buổi làm việc
ban điều hành của một nhà thờ Giáo hội trưởng lão
court of sessions
toà hình sự ở Mỹ
court of petty sessions
toà tiểu hình
Nhập email để nhận 3 từ vựng mỗi ngày
(TẶNG 30 NGÀY sử dụng Từ Điển Miễn Phí vào tài khoản của bạn)


BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG
* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.

Cơ cấu Quà tặng Giá trị Bạn cần mời
A 360 ngày sử dụng Từ điển Tách-Ghép Âm 200K 3 người
B = A + 360 ngày sử dụng Lớp học tiếng Anh giao tiếp 360 200K 5 người
C = B + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh cho người mất căn bản 200K 10 người
D = C + 360 ngày sử dụng Tiếng Anh trẻ em 1 200K 20 người


* Giải thưởng có giá trị cộng dồn, mời càng nhiều bạn tham gia, giải thưởng càng khủng.
BƯỚC 1: THAM GIA ĐỂ TÍCH LŨY QUÀ TẶNG

Từ điển Anh-Việt

Array

Từ điển Anh-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu.

Hội thoại liên quan

Từ điển Việt-Anh

Từ điển câu Anh-Việt

Để tìm được nhiều câu hơn, vui lòng tìm riêng trong từ điển câu »

Từ điển câu Anh-Việt

Kết quả tìm kiếm đoạn hội thoại

Bình luận

         Đầu    ▼    Cuối  
Thiên Hương Lê - 21/04/2023 20:05
   

hello chào cho dùng free bn ngày ạ

Khánh Nguyen gia - 19/06/2023 16:00
   

tại sao khi tra từ lại ko hiển thi nghĩa ?

 

 
Linh Cao - 26/07/2023 18:55
   

 làm thế nào để tham gia tích lũy qua tặng

Thiên Hương Lê - 17/09/2023 19:24
   

cái gói quà í ạ

gói quà mỗi khi mình vào hellochao là nó nhảy nhảy

Tâm Nguyễn - 24/02/2024 20:08
   

cách nhận quà kiu gi dậy 

Đức Anh - 10/10/2024 21:27
   

hello

Huong Quoc - 03/02/2025 21:41
   

cách sử dụng từ điển như thế nào vậy 

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.