Các loại Định ngữ (trạng từ) - Types of (adverbial) Adjuncts
Như chúng ta đã thấy các ví dụ ở trên, các từ, cụm từ, và thậm chí là mệnh đề cũng đều có thể làm chức năng của định ngữ, và có nhiều dạng khác nhau được sử dụng. Các trạng từ đơn, cụm trạng từ, cụm giới từ, cụm danh từ, và mệnh đề trạng từ, tất cả đều có thể được dùng làm định ngữ trạng từ.
Sau đây là các ví dụ về mỗi loại định ngữ trạng từ:
1. Single adverb – trạng từ đơn
He left the office quickly.
Anh ấy đã nhanh chóng rời khỏi văn phòng.
You need to get help fast!
Anh cần phải gọi người giúp thật nhanh!
Suddenly, it started to rain.
Thình lình, trời bắt đầu mưa.
I will sit quietly.
Tôi sẽ ngồi yên lặng.
2. Adverbial phrase – cụm trạng từ:
He left the office very quickly.
Anh ấy nhanh chóng rời khỏi văn phòng.
She called me again and again.
Cô ấy đã gọi điện thoại cho tôi mãi.
Luckily for us, the cost was not so high.
May mắn cho chúng tôi là giá không quá cao.
They said the dog was quite badly injured.
Họ nói con chó bị thương khá nặng.
I can't hear very well.
Tôi nghe không rõ lắm.
3. Prepositional phrase – cụm giới từ:
The group went swimming at the beach.
Nhóm đã đi bơi ở biển.
The van was stuck in the mud.
Chiếc xe tải bị mắc kẹt trong bùn.
I kept a copy of the letter in my desk.
Tôi đã cất bản sao lá thư trong bàn làm việc của tôi.
He has gone to a foreign nation.
Anh ấy đi ngoại quốc rồi.
Let's cease from work from this moment.
Bây giờ chúng ta hãy dừng công việc lại đi.
He seems to have acted with great promptitude.
Dường như anh ta đã hành động rất nhanh.
I will sit in silence.
Tôi sẽ ngồi yên lặng.
She failed the test because of her illness.
Cô ấy đã rớt bài kiểm tra do bị bệnh.
The little girl piled her toys next to the table.
Bé gái đã chất đống đồ chơi của nó cạnh bàn.
We had heard nothing for weeks.
Chúng tôi không nghe tin gì cả khoảng vài tuần rồi.
4. Noun phrase (determiner + noun) – cụm danh từ:
Grandfather will give you your birthday present next month.
Ông sẽ tặng con món quà sinh nhật vào tháng tới.
I could hear every word they said.
Tôi đã nghe được từng lời họ nói.
She plays tennis most mornings.
Cô ấy chơi quần vợt vào các buổi sang.
Let's do it another time.
Chúng ta làm việc này vào lúc khác đi.
5. Adverbial clause- mệnh đề trạng từ:
The surfer seemed calm, even though the wave looked huge.
Người lướt sóng có vẻ bình tĩnh, mặc dù cơn sóng trông rất lớn.
She was good at math because she practiced a lot.
Con bé giỏi toán vì nó luyện tập rất nhiều.
I will sit like a monk meditates.
Tôi sẽ ngồi như một nhà sư thiền định vậy.
When the storm started, she was at the store.
Khi cơn bão bắt đầu, bà ấy đã ở cửa hàng.
If I know where they live, I will drop in for a visit.
Nếu tôi biết nơi họ sống, tôi sẽ tạt qua thăm họ.
After the chores are done, we will eat ice cream.
Sau khi làm xong công việc nhà, chúng ta sẽ ăn kem.
Nguồn: Sưu tầm