Cấu trúc tiếng Anh "It is time..."
Cấu trúc It is time for sb to do sth có nghĩa là “đã đến lúc phải làm gì” chỉ thời gian vừa vặn để làm việc gì, không giả định.
Cấu trúc It is time for sb to do sth có nghĩa là "đã đến lúc phải làm gì" à thời gian vừa vặn để làm việc gì, không giả định
Ví dụ:
It is time for me to get to the airport.
Đến lúc tôi phải đến phi trường/sân bay rồi.
Nhưng cấu trúc:
It is time |
|
|
It is high time | + | Subject + S. Past (đã đến lúc - giả định thời gian đến trễ một chút.) |
It is about time |
|
|
Nhận xét: High/about được dùng trước time để thêm vào ý nhấn mạnh.
Ví dụ:
It's high time I left for the airport.
à hơi trễ rồi.