We looked at the sentence of this one before.
Chúng ta thấy thì của câu này trước đây.
Adjective for weather: sunny, cloudy, snowy, foggy and windy.
Tính từ cho thời tiết: có nắng, có mây, có tuyết, có sương mù và có gió.
Structure (cấu trúc):
It is sunny
S V C
Chủ ngữ Động từ Bổ ngữ (bổ ngữ cho chủ từ "it")
Look at the picture and practice using the sentences!
Hãy xem các bức hình và luyện tập cách sử dụng câu!
It's cloudy (Trời có mây)
It isn't windy (Trời không có gió)
It's foggy. (Trời có sương mù.)
It isn't windy (Trời không có gió.)
It's windy and rainy.(Trời có gió và mưa.)
It isn't sunny.(Trời không có nắng.)
It isn't rainy. (Trời không có mưa.)
It is raining.(Trời đang mưa.)
* Present continuous or Present progressive
Hiện tại tiếp diễn.
We will call it present continuous. It is used for the present time, but It shows that action is continuing.
Chúng ta sẽ gọi nó là hiện tại tiếp diễn. Nó được sử dụng trong thời điểm hiện tại, nhưng diễn tả hành động xảy ra liên tục.
*Simple present.
Hiện tại đơn.
It is rainy. (fact)
Trời mưa. (sự thật hiễn nhiên)
Notice that: Remember that simple present was used for habits, facts and routines. This is used for action now.
Chú ý rằng: Hãy nhớ rằng hiện tại đơn được sử dụng diễn tả thói quen, sự kiện và hành động thường ngày. Thì này được sử dụng để diễn tả hành động ngay lúc này.
Here is the example of the difference.
Dưới đây là ví dụ về sự khác biệt.
I smoke cigarettes.(this is my hatbit, routine)
Tôi hút thuốc lá. (đây là thói quen của tôi)
I smoke cigarette but I'm not smoking cigarette now (continuing action)
Tôi hút thuốc lá nhưng bây giờ tôi không hút thuốc lá.(hành động tiếp diễn)
Formula:
Công thức:
Be______ing
Động từ "to be" đi với động từ thêm –ing.
We only talk about "it"-weather.
Chúng ta chỉ nói về chủ ngữ "it"- thời tiết.
Affirmative:
Khẳng định:
It is raining
It is rainy.
Negative:
Phủ định:
It is not raining à It is'nt raining
Interrogative:
Nghi vấn:
Is it raining?-Yes it is/ No, it isn't.
To be continued...