Bài 22: Bạn muốn đi đâu? -Đại từ- Phần 1 (Có script A-V)

Nội dung video

Pronouns:

Đại từ:


How to make sentence (questions, invitation...) and, pronouns. (Cách đặt câu (câu hỏi, lời mời...) và đại từ.)


Make a sentence:

Subject is who/what is doing: the action - Chủ từ là người hay cái gây ra hành động.


Verb is action: - động từ là hành động.


Example:


I drive a red car. (Tôi lái ô tô màu đỏ.)

I: subject (chủ từ)

Drive: verb (động từ)

A red car: object (túc từ)

 

 

Boys play football. (Mấy đứa con trai chơi đá bóng.)

Boys: subject (chủ từ)

Drive: verb (động từ)

Football: object (túc từ)

 

 

He speaks English. (Anh ấy nói tiếng Anh.)

He: subject (chủ từ)

Speaks: verb (động từ)

English: object (túc từ)

 

 

Cats eat fish.

Cats: subject (chủ từ)

Eat: verb (động từ)

Fish: object (túc từ)

 

 

Object pronouns:

Đại từ làm túc từ:


I have a book. It is on the table. (Tôi có một quyển sách. Nó ở trên bàn.)

>> a book = it: pronoun (đại từ)


I have some books. They are on the table. (Tôi có vài quyển sách. Chúng ở trên bàn.)

>> some books = they (pronoun)

Bình luận

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.