Học Sinh, Sinh Viên, cá nhân,... liên hệ Trường, Tổ Chức,... để nhận thông tin thẻ Học Bổng HelloChao.
KHU VỰC
|
VỊ TRÍ
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
LIÊN HỆ NHẬN THẺ
|
SỐ LƯỢNG (KEY) |
TỔNG GIÁ TRỊ (VNĐ)
|
|
180 ngày
|
360 ngày
|
|||||
BẮC
|
Tỉnh |
ĐH CNTT & Truyền Thông
|
Xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên
|
1,000 |
150
|
117,000,000
|
Hà Nội
|
Báo Online Tiin.vn | Tầng 6, Tòa nhà Tiền Phong, Lô C2B Trần Thái Tông, Cầu Giấy | 250 | 45,000,000 | ||
Học Viện Ngân Hàng | 12 Chùa Bộc, Q. Đống Đa | 15,000 | 500 | 1,440,000,000 | ||
Báo Điện tử Vnmedia | Tầng 5, Số 142 Lê Duẩn, Q. Đống Đa | 1,000 | 800 | 234,000,000 | ||
TP
Hải Phòng |
THPT Lý Thường Kiệt
|
Xã Thủy Sơn, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
|
108
|
19,440,000
|
||
TRUNG
|
Tỉnh
Bình Định |
THPT Số 2 An Lão
|
Thị Trấn An Lão, An Lão, Bình Định
|
100
|
18,000,000
|
|
THPT An Lão
|
Xã An Hòa, An Lão, Bình Định
|
100
|
18,000,000
|
|||
Khoa Du Lịch - ĐH Huế
|
Khoa Du Lịch - ĐH Huế | 22 Lâm Hoằng, P. Vĩ Dạ | 1,500 | 100 | 153,000,000 | |
ĐH Kinh tế Đà Nẵng | ĐH Kinh tế Đà Nẵng | 71 Ngũ Hành Sơn, Quận Ngũ Hành Sơn | 8,000 | 100 |
738,000,000 |
|
TP Nha Trang
|
Thư Viện ĐH Nha Trang
|
02 Nguyễn Đình Chiểu, Nha Trang, Khánh Hòa | 15,000 | 800 | 1,494,000,000 | |
NAM
|
Quận 1
|
Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
100
|
18,000,000
|
|
TT Hỗ trợ HSSV TP.HCM (lần 1)
|
33 NTMK, P. Bến Nghé
|
200 | 18,000,000 | |||
TT Hỗ trợ HSSVTP.HCM (lần 2)
|
296,500
|
26,685,000,000
|
||||
Viện Đào tạo Quốc tế FPT
|
07 Nam Quốc Cang, P. Phạm Ngũ Lão | 500 | 70 | 57,600,000 | ||
CĐ Nghề TPHCM
|
38 Trần Khánh Dư, P. Tân Định
|
100
|
180
|
41,400,000
|
||
Edu first
|
383 Bến Chương Dương, P. Cầu Kho | 100 | ||||
ĐH Khoa Hoc Xã Hội & Nhân Văn | 10-12 Đinh Tiên Hoàng | 12,000 | 1,000 | 1,260,000,000 | ||
Báo Thanh Niên
|
248 Cống Quỳnh, Q.1 | 500 | 45,000,000 | |||
CĐ Nghề Nguyễn Trường Tộ
|
02 Mai Thị Lựu, P. Đa Kao
|
97
|
17,460,000
|
|||
Quận 2
|
ĐH Văn Hóa TP. Hồ Chí Minh | 51 Quốc Hương, P. Thảo Điền | 4,000 | 250 | 405,000,000 | |
Quận 3
|
THPT Lê Quý Đôn
|
110 NTMK, P.6
|
1,350
|
110
|
141,300,000
|
|
THPT Marie Curie
|
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
|
190
|
34,200,000
|
|||
Đoàn trường ĐH Kiến Trúc
|
196 Pasteur, P.6 | 6,000 | 350 | 603,000,000 | ||
ĐH Kinh Tế
|
59c Nguyễn Đình Chiểu, P6
|
20,000
|
1,000
|
1,980,000,000
|
||
Quận 5
|
THPT Chuyên Lê Hồng Phong
|
235 Nguyễn Văn Cừ, P.4 | 2,000 | 200 | 216,000,000 | |
Quận 7
|
THCS Nguyễn Hữu Thọ
|
55/8A Lâm Văn Bền
|
1,900
|
115
|
191,700,000
|
|
ĐH CNTT Gia Định
|
A15-A19 Khu Kim Sơn, Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Phong | 4,300 | 140 | 412,200,000 | ||
Đội Văn Nghệ Xung Kích - ĐH Tôn Đức Thắng
|
Văn phòng A306
|
200
|
100
|
36,000,000
|
||
Quận 9
|
Thư Viện - CĐ Công Thương
|
20 Tăng Nhơn Phú, P. Phước Long B
|
5,000
|
500
|
540,000,000
|
|
Quận 10
|
THCS Hoàng Văn Thụ
|
322 Nguyễn Tri Phương, P.4
|
2,500
|
150
|
252,000,000
|
|
THCS Lạc Hồng
|
136/4 3 Tháng 2, P.12
|
162
|
62
|
25,740,000
|
||
THPT Nguyễn An Ninh
|
93 Trần Nhân Tôn
|
200
|
100
|
36,000,000
|
||
THPT Diên Hồng
|
11 Thành Thái, P. 14
|
1,623
|
110
|
165,870,000
|
||
Bình Thạnh
|
THCS Cù Chính Lan
|
Cạnh lô 11, Cư Xá Thanh Đa, P.27
|
40
|
7,200,000
|
||
THCS Lê Văn Tám
|
107F Chu Văn An, P.26
|
500
|
60
|
55,800,000
|
||
THCS Phú Mỹ
|
120B Ngô Tất Tố, P.19
|
700
|
90
|
79,200,000
|
||
THCS Rạng Đông
|
17 Ngô Đức Kế, P.12
|
206
|
40
|
34,740,000
|
||
THCS Bình Quới Tây
|
376A Bình Quới, P.27
|
340
|
60
|
32,400,000
|
||
THCS Lam Sơn
|
280 Bùi Hữu Nghĩa, P.2
|
76
|
13,680,000
|
|||
THCS Hà Huy Tập
|
07 Phan Đăng Lưu, P.3
|
98
|
17,640,000
|
|||
Tiểu Học Yên Thế cơ sở 1 | 377 Lê Quang Định, P.5 | 28 | 5,040,000 | |||
Tiểu Học Trần Quang Vinh
|
555 Bùi Đình Túy, P.12
|
26
|
4,680,000
|
|||
Cty CP Khởi Nghiệp Trẻ | 135B Điện Biên Phủ, P.15 | 300 | 27,000,000 | |||
ĐH Ngoại Thương CS II | 15 D5, P.25 | 2,500 | 150 | 252,000,000 | ||
Phú Nhuận
|
Trung cấp nghề Công nghệ Bách Khoa
|
185 - 187 Hoàng Văn Thụ, P.8
|
600
|
70
|
66,600,000
|
|
Gò Vấp
|
THCS Nguyễn Du
|
119 Thống Nhất, P.11
|
1,000
|
61
|
100,980,000
|
|
Thủ Đức
|
THPT Nguyễn Hữu Huân
|
11 Đoàn Kết, P. Bình Thọ
|
1,065
|
128
|
118,890,000
|
|
THPT Thủ Đức
|
166/24 Đặng Văn Bi, P.Bình Thọ
|
1,935
|
100
|
192,150,000
|
||
TT Hợp tác đào tạo Quốc tế - ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật
|
Văn phòng Trung Tâm, lầu 4
01 Võ Văn Ngân
|
750
|
60
|
78,300,000
|
||
Thư Viện - ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật
|
Khu A, thư viện trường
01 Võ Văn Ngân
|
15,000
|
700
|
1,476,000,000
|
||
Khoa CNTT - ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật
|
Văn phòng khoa CNTT
01 Võ Văn Ngân
|
900
|
30
|
86,400,000
|
||
CĐ Xây Dựng Số 2
|
190 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ | 3,500 | 100 | 333,000,000 | ||
Đoàn trường ĐH Kinh Tế Luật | Khu phố 3, Linh Trung | 2,500 | 150 | 252,000,000 | ||
CĐ Kỹ Thuật Vinatex
|
Thư viện trường
586 Kha Vạn Cân |
5,000
|
300
|
504,000,000
|
||
TP Trà Vinh
|
Viện Phát triển nguồn lực - Trường ĐH Trà Vinh
|
126 Quốc lộ 53, P.5 | 2,500 | 250 | 270,000,000 | |
Bình Dương | Công Đoàn Cao Đẳng Nghề Việt Nam - Sinrapore | Quốc lộ 13, P. Thuận Giao, Thị Xã Thuận An | 2,500 | 150 | 252,000,000 | |
TP Vũng Tàu | ĐH Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 Trương Văn Bang, P.7 | 8,000 | 200 | 756,000,000 | |
TP Cần Thơ
|
ĐH Cần Thơ (TT Hỗ trợ Thanh Thiếu Niên & Nhi Đồng - Cần Thơ)
|
98 Lý Tự Trọng, P. An Cư, Ninh Kiều | 10,000 | 1,500 | 1,170,000,000 | |
Tiểu Học Ngôi Sao | 35 | 6,300,000 |
Saa
Phổ thôngtrường mình phát miễn phí hết mà cuối cùng vẫn còn thừa bao nhiêu@@