Unit 1: Greetings - Test 1
Choose the one word or phrase that best completes the sentence.
Chọn một từ hoặc một cụm từ đúng nhất cho câu.
Kết quả của bạn: 0/10
1 “How are you, Mary?” “ ”
x
Nghĩa Tiếng Việt
"Bạn khỏe không Mary?” “ ”
x
Gợi ý cách làm
Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi về sức khỏe.
2 “How old are you?” “ ”
x
Nghĩa Tiếng Việt
“Bạn mấy tuổi?” “ ”
x
Gợi ý cách làm
Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi về tuổi.
3 “How is Miss Mai?” “ ”
x
Nghĩa Tiếng Việt
“Cô Mai khỏe không?" “ ”
x
Gợi ý cách làm
Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi về sức khỏe của một người thứ ba.
4 “How old is David?” “ ”
x
Nghĩa Tiếng Việt
“David mấy tuổi?” “
x
Gợi ý cách làm
Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi về tuổi của một người thứ ba.
5 “Are you fine, Dung?” “ ”
x
Nghĩa Tiếng Việt
"Anh khỏe chứ Dũng?" “Vâ
x
Gợi ý cách làm
Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi về sức khỏe.
(a) I am fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
sai: thiếu "Yes" hoặc "No" đầu câu.
(b) I am twelve.
Tôi mười hai tuổi.
sai ngữ cảnh: thiếu "Yes" hoặc "No" đầu câu, và trả lời sai ý của câu hỏi.
(c) Yes, I am.
Vâng, tôi khỏe.
đúng: cách trả lời đúng với dạng câu hỏi Yes – No Questions; “Yes, I am.” (Vâng, tôi khỏe.)
(d) Yes, I am not.
Không có nội dung cho mục này
sai: “Yes” (Vâng) không đi với “I am not.” (tôi không khỏe.) mà phải dùng “No, I am not.” (Không, tôi không khỏe.)
6 “How’s Mary, David?” “ ”
x
Nghĩa Tiếng Việt
"David, Mary khỏe không?" “ ”
x
Gợi ý cách làm
Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi về sức khỏe của một người thứ ba.
7 “Are you not Mai?” “ ”
x
Nghĩa Tiếng Việt
"Bạn không phải là Mai sao?" “ ”
x
Gợi ý cách làm
Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi được dùng để xác định tên của người nghe.
8 “Are they not Cun and Miu?” “ ”
x
Nghĩa Tiếng Việt
"Họ không phải là Cun và Miu sao?" “ ”
x
Gợi ý cách làm
Chọn câu trả lời thích hợp với câu hỏi được dùng để xác định tên ai.
(a) No, you are not.
Không, các bạn không phải là Cun và Miu.
sai: dùng đại từ nhân xưng “you” (các bạn) là sai, vì người được hỏi là "Cun" và "Miu" tương đương với đại từ làm chủ từ “they” (họ).
(b) Yes, we are.
Đúng, chúng tôi là Cun và Miu.
sai: dùng đại từ nhân xưng “we"(chúng tôi) là sai, vì người được hỏi là "Cun" và "Miu" tương đương với đại từ làm chủ từ “they” (họ).
(c) Yes, they are.
Đúng, họ không phải là Cun và Miu.
đúng: dùng đại từ nhân xưng “they"(Họ) là đúng vì người được hỏi là "Cun" và "Miu" tương đương với đại từ làm chủ từ “they” (họ).
(d) No, he is not
Không, không phải anh ta.
sai: dùng đại từ nhân xưng “he"(anh ấy) là sai, vì người được hỏi là "Cun" và "Miu" tương đương với đại từ làm chủ từ “they” (họ).
9 “Are you twelve, Thu?” “ ”
x
Nghĩa Tiếng Việt
"Bạn mười hai tuổi hả Thu?" “ ”
x
Gợi ý cách làm
Chọn câu trả lời thích hợp cho câu hỏi về tuổi.
(a) No, he is not.
Không, anh ấy không đúng mười hai tuổi.
sai: dùng đại từ nhân xưng “he” (anh ấy) sai, vì người được hỏi là “you” (bạn) khi trả lời phải dùng “I” (tôi).
(b) Yes, she is.
Đúng, cô ấy mười hai tuổi.
sai: dùng đại từ nhân xưng “she” (cô ấy) sai, vì người được hỏi là “you” (bạn) khi trả lời phải dùng “I” (tôi).
(c) No, I’m thirteen.
Không, tôi mười ba tuổi lận.
đúng với ngữ cảnh.
(d) Yes, I’m fine, and you?
Tôi khỏe, còn bạn thì sao?
sai ngữ cảnh.
10 “How do you do" “ "
x
Nghĩa Tiếng Việt
"Hân hạnh biết anh" " "
x
Gợi ý cách làm
Chọn câu trả lời thích hợp với câu nói làm quen lần đầu tiên.
Kiểm tra kết quả
Làm lại bài này
1000;0010;0001;1000;0010;1000;0010;0010;0010;1000
Nguyễn Nguyên Ngọc
Blue Member6/10 hik