Các thành ngữ tiếng Anh có dùng từ Head
head to head = tiếp xúc trực tiếp, chạm trán, đối đầu
Ví dụ:
They are head to head in the polls.
Họ đối đầu trong các cuộc thăm dò.
off the top of your head = nói ngay không cần suy nghĩ
Ví dụ:
"What's our market strategy?" "Well, off the top of my head, I can suggest…"
"Chiến lược thị trường của chúng ta là gì?" "À, tôi có thể đề nghị ngay là..."
have a good head for = giỏi cái gì đó
Ví dụ:
He's an accountant and he has a good head for figures.
Anh ấy là một kế toán và anh ấy giỏi về các con số.
have your head in the clouds = mơ mộng hão huyền
Ví dụ:
He's always got his head in the clouds - he makes all these impossible plans.
Anh ta luôn mơ mộng - anh ta tạo ra tất cả các kế hoạch không thể này.
go over sb's head = không hiểu điều gì đó
Ví dụ:
The lesson went over my head - I didn't understand a word of it.
Bài học này thật khó hiểu - Tôi chẳng hiểu gì cả.
keep your head = bình tĩnh
Ví dụ:
He always keeps his head in a crisis.
Trong cuộc khủng hoảng ông ấy luôn giữ được bình tĩnh.
be head over heels in love = thực sự yêu ai đó
Ví dụ:
You can see that he's head over heels in love with her.
Bạn có thể thấy rằng anh ấy hoàn toàn yêu cô ấy.
keep your head above water = cố gắng không để bị mắc nợ
Ví dụ:
Despite the recession, they kept their heads above water.
Mặc dù suy thoái kinh tế, nhưng họ vẫn tiếp tục cố gắng để không bị mắc nợ.
use your head = động não
Ví dụ:
It's quite simple - just use your head!
Nó khá đơn giản - chỉ cần động não là được!