Cách đọc phân số (Fraction) trong tiếng Anh
Phân số có 1 chữ số:
* 1/5 = one fifth --> Numerator (tử số): đọc theo số đếm) -- Denominator (mẫu số): đọc theo số thứ tự
* 2/5 = two fifth
* 1/100 = one hundredth - 1% - one percent
* 1/1000 = one thousandth - one-a-thousandth - one over a thousand
Các trường hợp đặc biệt:
* 1/4 = one quarter (nhưng trong toán học vẫn là one fourth)
* 3/4 = three quarters
* 1/2 = one (a) half
Trường hợp mẫu số có 2 chữ số trở lên:
* 3/462 = three over four six two --> Tử số: số đếm + OVER + Mẫu số: số đếm và đọc từng chữ số
Trường hợp 1 hỗn số: Số nguyên + Phân số
* 2 3/5 (13/5) = two and three fifths --> Số nguyên: đọc theo số đếm + AND + Phân số: theo luật đọc phân số ở trên
* 1 1/2 = One and a half
Chú ý:
* Hàng ngàn : thousands of
* Hàng tỉ : billions of
* Hàng chục ngàn : tens of thousands of
* Hàng trăm triệu : hundreds of millions of