Cách dùng dấu CHẤM trong tiếng Anh - PERIOD
Cách dùng dấu câu trong tiếng Anh - Phần 3: Dấu chấm
Dấu chấm được dùng để kết thúc một câu đầy đủ (đủ chủ từ và động từ, đồng thời truyền đạt ý trọn vẹn); dùng trong một số từ viết tắt chỉ chức danh, được sử dụng như một dấu thập phân (...)
3) Dấu chấm ( . ):
- Được dùng để kết thúc câu đầy đủ (gồm chủ từ và động từ, và có thể đứng riêng một mình mà vẫn đủ nghĩa) khi nó không phải là câu hỏi hay thán từ.
Ví dụ:
She didn't come as she had promised.
Cô ấy đã không đến như đã hứa.
- Dùng với dấu ngoặc đơn (parentheses):
a. Nguyên câu nằm trong ngoặc đơn:
Nếu nguyên câu nằm trong ngoặc đơn, thì dấu chấm nằm trong ngoặc đơn.
Ví dụ:
(This book contains more information on English grammar.)
(Cuốn sách này gồm nhiều thông tin về ngữ pháp của tiếng Anh.)
b. Một câu đầy đủ nằm trong một câu khác:
Nếu một câu đầy đủ nằm trong ngoặc đơn được đặt giữa một câu khác, thì không dùng dấu chấm cho câu trong ngoặc đơn; ta chỉ dùng một dấu chấm cho toàn câu.
Ví dụ:
When the janitors have finished their work (they usually leave before 11 PM), only the security staff remain inside the mall.
Khi những người gác cửa hoàn thành công việc của mình (họ thường rời khỏi trước 11 giờ đêm) thì chỉ còn những nhân viên bảo vệ ở bên trong trung tâm mua sắm này thôi.
c. Nguồn gốc của tài liệu nằm trong ngoặc đơn:
Nếu nguồn gốc của tài liệu dẫn chứng nằm trong ngoặc đơn được đặt ở cuối câu, thì dấu chấm nằm ở cuối câu.
Ví dụ:
At a meeting in Germany, President Reagan said that the Berlin wall must be torn down (President Reagan 104).
Trong một buổi họp diễn ra ở Đức, Tổng thông Reagan đã phát biểu rằng bức tường Berlin phải được kéo đổ. (Tông thức Reagan 104).
- Dùng với ngoặc kép (quotation marks):
a. Lời trích dẫn nằm ở cuối câu:
Lưu ý:
- Cách dùng của người Mỹ hoàn toàn khác với người Anh.
+ Tiếng Anh-Mỹ: Dùng ngoặc kép ["..."], và dấu chấm nằm trong ngoăc kép.
Ví dụ:
Lily said, "Next year, I will take a cruise to Alaska with my husband."
Lily nói, "Năm tới, tôi sẽ đi thuyền đến Alaska cùng với chồng của mình."
+ Tiếng Anh-Anh: Dùng dấu nháy đơn ['...'], và dấu chấm nằm bên ngoài.
Ví dụ:
Laura wrote, 'The English people are very nice'.
Laura viết, "Người Anh thật là tốt."
- Nếu lời trích dẫn là một câu hỏi, thì dấu hỏi nằm trong ngoặc kép, nhưng sẽ không có dấu chấm ở cuối câu.
Ví dụ:
Tiếng Anh-Mỹ: Lan asked, "Are you feeling ill today?"
Tiếng Anh-Anh: Lan asked, 'Are you feeling ill today?'
b. Lời trích dẫn nằm ở đầu câu:
Dù lời trích dẫn đã tròn ý, nhưng câu văn vẫn còn tiếp diễn, nên dấu phẩy được đặt sau lời trích dẫn thay vì dấu chấm.
Sai: "Your cholesterol level is under the border line now." said the doctor.
Đúng: "Your cholesterol level is under the border line now," said the doctor.
c. Lời trích dẫn nằm ở giữa câu:
Không đặt dấu chấm ở cuối lời trích dẫn dù nó đã tròn ý.
Sai: The art teacher mentioned that "the students must go to the beach." in order to capture the beauty of the sunset.
Đúng: The art teacher mentioned that "the students must go to the beach" in order to capture the beauty of the sunset.
d. Lời trích dẫn nằm trong một lời trích dẫn khác:
+ Tiếng Anh-Mỹ: Ðặt dấu chấm nằm trong cả hai dấu nháy đơn và nháy đôi.
+ Tiếng Anh-Anh: Ðặt dấu chấm bên ngoài hai dấu nháy đôi và nháy đơn.
Ví dụ:
Tiếng Anh-Mỹ: Paul explained, "My favorite saying is 'just do it.'"
Tiếng Anh-Anh: Paul explained, 'My favorite saying is "just do it"'.
- Dùng dấu chấm với những chữ viết tắt (abbreviations):
a. Dùng với chữ a.m. và p.m.:
Chữ a.m. là viết tắt của ante meridiem, chỉ giờ trước buổi trưa, tức những giờ thuộc về buổi sáng; chữ p.m. là viết tắt của post meridiem, chỉ giờ sau buổi trưa, tức những giờ thuộc buổi chiều. Hai chữ này có thể viết hoa và không có dấu chấm: AM và PM. Chọn cách nào cũng được, miễn là thống nhất trong bài viết, và phải có khoảng trống (space) sau giờ.
Ví dụ:
The train will leave at 10 p.m. or The train will leave at 10 PM.
Tàu sẽ chuyển bánh lúc 10 giờ đêm.
b. Dùng với tên và danh xưng:
Khi viết tắt tên và danh xưng, chúng ta phải thêm vào dấu chấm. Một vài danh xưng viết tắt thông dụng sau:
Atty. Gen. à Attorney General
Dr. à Doctor
Gov. à Governor
Jr. à Junior
Sr. à Senior
Pres. à President
Sen. à Senator
Rep. à Representative
Lưu ý:
- Nếu chữ viết tắt nằm ở cuối câu, thì chỉ dùng một dấu chấm mà thôi.
Ví dụ:
Sai: Return unused merchandise to the Hopkin Co..
Đúng: Return unused merchandise to the Hopkin Co.
- Nếu chữ viết tắt có dấu chấm nằm ở giữa câu, thì vẫn giữ nguyên dấu chấm.
Ví dụ:
I bought this book from Amazon Co. and compared it to a bookstore.
c. Những chữ viết tắt thông dụng:
B.C. à Before Christ (trước Công Nguyên)
A.D. à Anno Domini (sau Công Nguyên)
B.A. à Bachelor of Arts
abbr. à Abbreviation (chữ viết tắt)
cf. à confer (Latin, compare: so sánh với)
e.g. à exempli gratia (Latin, for example: thí dụ)
i.e. à id est (Latin, that is: đó là)
et al. à et alii (Latin, and others: và những người khác)
etc. à etcetera (Latin, and so forth: vân vân)
Mr. à (dùng cho đàn ông)
Mrs. à (dùng cho đàn bà đã hoặc đang có chồng)
Ms. à (dùng cho con gái hoặc đàn bà)
Lưu ý: Theo cách viết của người Anh, không có dấu chấm theo sau Mr, Mrs và Ms. Người Mỹ cũng đang bỏ dần dấu chấm sau ba danh xưng trên.
d. Những trường hợp viết tắt không dùng dấu chấm:
*Những chữ được tạo thành do sự kết hợp của những mẫu tự đầu của mỗi chữ trong một tên
ASEAN à Association of Southeast Asian Nations
NATO àNorth Atlantic Treaty Organization
OPEC à Organization of Petroleum Exporting Countries
*Tên viết tắt các tiểu bang của Mỹ:
CA à California
HI à Hawaii
NY à New York
TX à Texas
*Những chữ thông dụng:
Càng ngày người ta càng có khuynh hướng bỏ dấu chấm trong những chữ viết tắt thông dụng, như:
US à United States
USA à The United States of America
CIA à Central Investigation Agency
FBI à Federal Bureau of Investigation
AP à Associated Press
ABC à American Broadcasting Company
CNN à Cable News Network
NBC à National Broadcasting Company
CBS à Columbia Broadcasting System
VOA à Voice Of America
BBC à British Broadcasting Corporation
MD à Medical Doctor
PhD à Doctor of Philosophy
LT à Lieutenant
- Dùng dấu chấm với dấu ba chấm [. . . ]
Trong một câu trích dẫn, dấu ba chấm được dùng để ám chỉ có một số chữ, hoặc một đoạn văn, đã bị bỏ bớt.
Lưu ý:
- Sau mỗi chấm đều có space.
Ví dụ:
"He went home and . . . we walked for about an hour."
- Nếu dấu ba chấm nằm ở cuối câu, thì thêm vào dấu chấm thứ tư (the period) để chấm dứt câu.
Ví dụ:
The speaker goes on to say that we should "take advantage of each day . . . ."
- Nếu những chữ trước và sau dấu ba chấm kết hợp lại thành những câu đầy đủ, thì thêm dấu chấm thứ tư (the period).
Ví dụ:
Michael writes, "Courtesy is very important . . . . No one may use cell phone where the noise will disturb others."
- Dùng dấu chấm trong một danh sách:
- Trong một danh sách, nếu mỗi câu đều đầy đủ, thì phải thêm dấu chấm ở cuối câu. Nếu câu không đầy đủ, thì không thêm dấu chấm
Lưu ý: Trong danh sách, nếu trước mỗi mục có số hoặc chữ, thì số hoặc chữ đó thường theo sau bởi dấu chấm.
Đúng: 1. or (1) or A.
2. or (2) or B.
Sai: (1.)
(2.)
- Các trường hợp khác:
a. Dùng dấu chấm như một dấu thập phân:
Ví dụ: $29.95 (hai mươi chín đồng, chín mươi lăm xu)
b. Ðịa chỉ trên mạng: Nếu địa chỉ mạng đặt ở cuối câu, thì vẫn dùng dấu chấm như bình thường.
Ví dụ:
The data can be found at www.princeton.edu.
c. Viết giờ:
Ví dụ:
Anh: 5.15 (5 giờ 15 phút): dùng dấu chấm
Mỹ: 5:15 (5 giờ 15 phút): dùng dấu hai chấm
d. Tiêu đề ở giữa trang giấy: Không dùng dấu chấm dù đó là câu đầy đủ.
e. Trong Memo và E-mail: Không có dấu chấm trong phần "Re:" và "Subject"; phần Text vẫn bỏ dấu chấm như bình thường.
Nguồn: sưu tầm