Describing Friendship in English - Các cụm từ mô tả tình bạn.

BFF (best friends forever) = những người bạn tốt mãi mãi.
best mate = người bạn tốt nhất.
a good friend = một người bạn tốt
to be really close to someone = là những người bạn tốt của ai
pal = bạn bè (tiếng lóng Anh-Anh)
buddy (best buddy) = bạn thân (dùng chủ yếu trong tiếng Anh-Mỹ)
to go back years = biết một người nào đó trong một thời gian dài
Ví dụ:
Steve and I go back years.
Steve và tôi đã nhiều năm quen biết nhau.
an old friend = bạn cũ
Ví dụ:
He's an old friend of Dave's.
Anh ấy là một người bạn cũ của Dave.
a friend of the family / a family friend = một người gần gũi với gia đình của bạn
Ví dụ:
John was an old family friend.
John là một người gần gũi với gia đình tôi.
a trusted friend = một người mà bạn có thể tin tưởng
a childhood friend = bạn thời niên thiếu
a circle of friends = một nhóm bạn
Ví dụ:
She's got a great circle of friends.
Cô ấy có một nhóm bạn rất tốt.
be just good friends = khi muốn nói bạn chỉ muốn kết bạn với một người khác giới nào đó
Ví dụ:
We're not going out. We're just good friends, that's all.
Chúng tôi sẽ không đi chơi. Chúng tôi chỉ là bạn tốt mà thôi.
ü More casual friendships (Những tình bạn bình thường hơn)
penpal / epal = bạn qua thư từ
Ví dụ:
Find a penpal on our Penpals forum!
Hãy tìm một người bạn trên thư từ trên diễn đàn Penpals của chúng tôi!
someone you know from work (hoặc another interest group): một người mà bạn quen trong công việc (hoặc trong một nhóm có cùng sở thích)
Ví dụ:
Andy? Oh, he's someone I know from work.
Andy? Ồ, anh ta là người quen của tôi trong công việc.
casual acquaintance = người mà bạn không biết rõ lắm
Ví dụ:
She's just a casual acquaintance of mine.
Cô ấy chỉ là một người quên bình thường của tôi mà thôi.
a friend of a friend = người mà bạn chỉ biết là bạn của bạn bạn
Ví dụ:
Dave's a friend of a friend.
Dave là bạn của một người bạn của tôi.
a mutual friend = người bạn chung
Ví dụ:
Karen's a mutual friend of both me and Rachel.
Karen quen cả tôi và Rachel.
ü Mates (bạn)
classmate = bạn học
workmate = đồng nghiệp
flatmate (UK English) roommate (US English) = bạn cùng phòng
soul mate = bạn tâm giao
ü Not good friends (không phải là bạn thân)
on-off relationship = bạn bình thường
Ví dụ:
Cath and Liz have an on-off relationship.
Cath và Liz chỉ là bạn bình thường của nhau.
fair-weather friend = người bạn phù phiếm
Ví dụ:
She's only a fair-weather friend.
Cô ta chỉ là một người bạn phù phiếm.
a frenemy = ai đó vừa là bạn vừa là kẻ thù
ü Other expressions (Cụm khác)
strike up a friendship with = kết bạn với ai đó
be no friend of = không thích ai / cái gì
Ví dụ:
I'm no friend of his!
Tôi không phải là bạn của hắn ta!
have friends in high places = biết những người quan trọng / có ảnh hưởng
Ví dụ:
Be careful what you say. He's got friends in high places.
Hãy cẩn thận lời nói của mình. Anh ta làm bạn với những người rất có ảnh hưởng đấy.