English medical vocabulary - Từ vựng tiếng Anh về y khoa
Từ và cụm từ tiếng Anh nói về chấn thương.
Boil = nhọt
Ví dụ:
You'll need to go to the doctor to have that boil lanced.
Anh sẽ cần đi khám để mổ cái nhọt đó.
Lump = u, bướu
Ví dụ:
I have a strange lump on my arm. I wonder what caused it.
Tôi có một khối u kỳ lạ trên cánh tay. Tôi tự hỏi là cái gì gây ra nó.
Rash = phát ban (phản ứng khi bị dị ứng làm cho da bạn chuyển sang màu đỏ)
Ví dụ:
When she used the soap her skin came out in a rash.
Khi cô ấy dùng xà phòng, da của cô ấy bị nổi phát ban.
Scab = vảy/mày (khi vết thương sắp lành)
Ví dụ:
Don't pick at your scab - you might make it bleed.
Đừng cạy lớp vảy/mày lên - con có thể bị chảy máu đó.
Spot = đốm đỏ trên da
Ví dụ:
When he was a teenager he had a lot of spots.
Khi còn là một thiếu niên anh ấy có rất nhiều đốm đỏ trên da.
Swelling = chỗ sưng tấy lên
Ví dụ:
After the wasp stung her, she had a swelling on her leg for days.
Sau khi bị ong đốt, cô ấy có một nốt sưng tấy ở chân nhiều ngày liền.
Những từ vừa là động từ vừa là danh từ:
Bruise = bầm tím; vết bầm tím (khi da chuyển sang màu xanh và màu vàng)
Ví dụ:
She fell down the stairs and bruised her arm.
Cô ấy bị ngã cầu thang và tay cô bị bầm tím.
He has a bruise just under his eye.
Ông ấy có một vết bầm tím dưới con mắt.
Bump = va, đụng; vết sưng tấy (khi bạn tự đánh mình và bị sưng nhẹ)
Ví dụ:
Ow! I bumped my head on the desk!
Ow! Tôi bị đụng đầu vào bàn làm việc!
It's only a little bump - nothing serious.
Chỉ là một vết sưng nhẹ - không có gì nghiêm trọng cả.
Cut = cắt; vết cắt (khi cái gì sắc cứa vào da làm bạn chảy máu)
Ví dụ:
He cut himself badly on the bread knife.
Ông ta tự cắt trúng vào mình bằng con dao bánh mì.
She got a cut on her hand while she was diving.
Cô ấy bị một vết đứt trên tay khi cô đang lặn.
Gash = rạch một vết cắt dài và sâu; vết đứt sâu
Ví dụ:
He gashed his hand badly on a piece of broken glass.
Ông ấy đã rạch tay mình một vết dài và sâu khá trầm trọng bằng một mảnh kính vỡ.
That's a bad gash. You might need stitches.
Đó là một vết đứt sâu. Có thể sẽ phải khâu.
Graze = làm xước da; vết xước (không đến nỗi để chảy máu nhiều)
Ví dụ:
When she was little, she was always grazing her knee.
Khi cô ấy còn nhỏ, cô luôn làm xước đầu gối của mình.
I got a small graze on my hand when I fell onto some gravel.
Tôi bị một vết xước nhỏ trên tay khi tôi ngã vào bãi sỏi.
Itch = làm cho ngứa; bệnh ngứa (làm cho bạn muốn gãi)
Ví dụ:
My eyes are itching - this atmosphere is too smoky for me.
Mắt tôi bị cộm - tôi thấy không khí có quá nhiều khói.
I've got a terrible itch where the mosquito bit me.
Tôi bị ngứa khủng khiếp ở chỗ con muỗi đã cắn tôi.
Scratch = cào, làm xước da; vết xước (giống graze, nhưng đau hơn)
Ví dụ:
The cat scratched me - it stings a little.
Con mèo cào tôi - Hơi nhói một chút.
He was picking berries and got a couple of scratches from the thorns.
Ông ấy đang hái quả và bị vài vết trầy xước do gai đâm.
Sprain = làm bong gân; bong gân
Ví dụ:
She sprained her ankle when she slipped on the ice.
Cô ấy bị bong gân mắt cá chân khi bị trượt trên băng.
My ankle looks swollen, but it's only a minor sprain.
Mắt cá chân của tôi sưng lên, nhưng chỉ bị bong gân nhẹ.