Làm thế nào để đưa ra lời nhận xét bằng tiếng Anh
Khi một người bạn hỏi xin bạn một lời khuyên, khi giám đốc muốn nghe ý kiến của bạn về một vấn đề trong kinh doanh, bạn phải làm gì? Đưa ra ý kiến và nhận xét là một điều hữu ích và rất cần thiết trong cuộc sống. Vậy tại sao bạn không học cách đưa ra ý kiến và nhận xét bằng tiếng Anh
Trước hết bạn phải chuẩn bị chủ đề cho ý kiến của mình. Bạn định nói về vấn đề gì, ý kiến của bạn về vấn đề đó thế nào và bạn sẽ dùng những ý nhỏ nào để bảo vệ ý kiến của mình. Bạn có thể tham khảo dàn ý nhận xét sau đây:
Mở đầu:
Đưa ra ý kiến của mình một cách ngắn gọn và chính xác, tránh nói vòng vo khiến người nghe hiểu lầm ý của bạn.
Nội dung:
Bạn hãy đưa ra lý do cho ý kiến của mình. Hãy tập trung vào ý chính. Lập luận một cách logic và chặt chẽ để nêu bật được ý kiến của mình và thuyết phục người nghe.
Những mục đích khi nêu ra ý kiến:
- Nhận xét: đưa ra ý kiến của bạn và đưa ra ví dụ, dẫn chứng để bổ sung cho ý kiến đó. Ví dụ như đưa ra lý do.
- So sánh: Tìm ra đặc điểm chung, điểm riêng để đi đến kết luận.
- Chỉ trích: Tìm ra điểm thuận lợi và bất lợi. Nhận xét ý kiến của ai đó, thường là theo cách tiêu cực.
- Thảo luận: phân tích mọi khía cạnh của một vấn đề để đi đến đánh giá về mặt được và chưa được.
- Đánh giá: phân tích và đánh giá về điểm thuận lợi và bất lợi
- Trung tính: Bổ sung ý kiến cho chủ đề và đưa ra điểm thuận lợi
Kết luận:
Tổng kết lại ý quan trọng nhất và những ý bổ sung cho ý kiến của bạn.
Một số mẫu câu thường dùng khi phát biểu ý kiến hoặc nhận xét:
Stating your Opinion (Đưa ra ý kiến)
ü It seems to me that ...
Với tôi, dường như là,…
ü In my opinion, ...
Theo ý kiến tôi thì…
ü I am of the opinion that .../ I take the view that ..
Ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề này là…
ü My personal view is that ...
Quan điểm của riêng tôi là…
ü In my experience ...
Theo kinh nghiệm của tôi thì…
ü As far as I understand / can see ...
Theo như tôi hiểu thì…
ü As I see it, .../ From my point of view ...
Theo tôi/ theo quan điểm của tôi…
ü As far as I know ... / From what I know ...
Theo tôi biết thì…/ Từ nhừng gì tôi biết thì…
ü I might be wrong but ...
Có thể tôi sai nhưng…
ü If I am not mistaken ...
Nếu tôi không nhầm thì…
ü I believe one can (safely) say ...
Tôi tin rằng…
ü It is claimed that ...
Tôi tuyên bố rằng…
ü I must admit that ...
Tôi phải thừa nhận rằng…
ü I cannot deny that ...
Tôi không thể phủ nhận rằng…
ü I can imagine that ...
Tôi có thể tưởng tượng thế này….
ü I think/believe/suppose ...
Tôi nghĩ/ tin/ cho là…
ü Personally, I think ...
Cá nhân tôi nghĩ rằng….
ü That is why I think ...
Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…
ü I am sure/certain/convinced that ...
Tôi chắc chắn rằng….
ü I am not sure/certain, but ...
Tôi không chắc nhưng…
ü I am not sure, because I don't know the situation exactly.
Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào.
ü I have read that ...
Tôi đã đọc được rằng…
ü I am of mixed opinions (about / on) ...
Tôi đang phân vân về việc…
ü I have no opinion in this matter.
Tôi không có ý kiến gì về việc này.
Outlining Facts (Chỉ ra điều hiển nhiên)
ü The fact is that …
Thực tế là…
ü The (main) point is that ...
Ý chính ở đây là…
ü This proves that ...
Điều này chứng tỏ rằng…
ü What it comes down to is that ...
Theo những gì được truyền lại thì…
ü It is obvious that ...
Hiển nhiên là…
ü It is certain that ...
Tất nhiên là….
ü One can say that ...
Có thể nói là…
ü It is clear that ...
Rõ ràng rằng….
ü There is no doubt that ...
Không còn nghi ngờ gì nữa….
Trên đây là dàn ý cơ bản khi bạn muốn đưa ra một nhận xét nào đó và một số cụm từ hữu ích khi bạn muốn nêu ra ý kiến của mình.