Một số cấu trúc và cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh phổ thông - Phần 2
16. to be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về.../ kém về...
Ví dụ:
I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi lội.)
17. by chance = by accident (adv): tình cờ
Ví dụ:
I met her in Paris by chance last week. (Tuần trước tôi tình cờ gặp cô ấy ở Pari.)
18. to be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi về...
Ví dụ:
My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi mệt mỏi với việc ngày nào cũng phải làm quá nhiều việc nhà.)
19. can't stand/ help/ bear/ resist + V-ing: không nhịn được làm gì...
Ví dụ:
She can't stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn cười vì chú chó nhỏ của cô.)
20. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing : thích làm gì đó...
Ví dụ:
My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với những con búp bê của em ấy.)
21. to be interested in + N/V-ing: quan tâm đến...
Ví dụ:
Mrs. Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown thích đi mua sắm vào Chủ nhật.)
22. to waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc thời gian làm gì
Ví dụ:
Sometimes, I waste a lot of money buying clothes. (Thỉnh thoảng tôi tốn rất nhiều tiền để mua quần áo.)
23. To spend + amount of time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian làm gì..
Ví dụ:
I spend 2 hours reading books a day.
Mr. Smith spent a lot of money traveling around the world last year.
24. To spend + amount of time/ money + on + something: dành thời gian vào việc gì...
Ví dụ:
My mother often spends 2 hours on housework everyday. (Mẹ tôi thường dành 2 tiếng mỗi ngày để làm việc nhà.)
25. to give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì...
Ví dụ:
You should give up smoking as soon as possible. (Cậu nên từ bỏ việc hút thuốc lá càng sớm càng tốt.)
26. would like/ want/wish + to do something: thích làm gì...
Ví dụ:
I would like to go to the cinema with you tonight. (Mình thích đi xem phim với cậu tối nay.)
27. have + (something) to + Verb: có cái gì đó để làm
Ví dụ:
I have many things to do this week. (Tuần này tôi có rất nhiều việc để làm.)
28. It + be + something/ someone + that/ who: chính...mà...
Ví dụ:
It is Tom who got the best marks in my class. (Tom chính là người có điểm cao nhất trong lớp của tôi.)
It is the villa that he had to spend a lot of money last year. (Nó chính là cái biệt thự mà anh ấy đã phải bỏ ra rất nhiều tiền để mua hồi năm ngoái.)
29. Had better + V(infinitive): nên làm gì....
Ví dụ:
You had better go to see the doctor. (Tốt hơn hết là cậu nên đến gặp bác sĩ đi.)
30. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing
Ví dụ:
I always practise speaking English everyday. (Tôi luôn luyện tập việc nói tiếng Anh mỗi ngày.)
come back
Phổ thôngcho mình hỏi phần 1 đâu nhỉ? thanks nha