Phân biệt self-study, self-learning và self-taught
1. self-taught: adj. : learned by oneself: tự học
self-taught typing: tự học đánh máy
She is a self-taught typist.
2. self-study: noun (plural self-studies): the study of something by oneself, as through books, records, etc., without direct supervision or attendance in a class: Tự nghiên cứu học cái gì qua sách vở, tài liệu... không có sự giám sát trực tiếp hoặc hiện diện ở lớp học.
She learned to read German by self-study.
Cô ấy học đọc tiếng Đức bằng cách tự nghiên cứu (qua sách vở...).
=> Chỉ nghiên cứu học một (hoặc hơn) môn học.
3. self-learning (n = unschooling). Learning done by oneself, without a teacher or instructor: tự học ở nhà không giáo viên hay người hướng dẫn.
Sinh viên học trực tiếp, tự làm bài tập và tự sửa chữa trên worksheets (A worksheet is a test paper or a question paper prepared to help check the student's skill on a topic.). Khi sinh viên gặp khó khăn, những nguyên tắc hướng dẫn sẽ giúp họ, và cung cấp những gợi ý để khuyến khích họ tự tiến bộ.
Các worksheets được thiết kế theo cách cho phép sinh viên tự tìm ra cách giải quyết những vướng mắc của họ. Những ví dụ và giải thích sẽ được cung cấp một cách rõ ràng khi chuyển sang những chủ đề mới kế tiếp, luôn khuyến khích sinh viên tự học tập và phát triển.
=> Học toàn bộ chương trình theo cấp lớp.
Self-learning is more fun than being taught at.