Shame vs. Ashamed – Phân biệt giữa Shame và Ashamed
Shame là một danh từ trong khi ashamed là một tính từ.
Shame chỉ một cảm giác buồn chán có thể phát sinh từ những suy nghĩ hoặc việc nhận ra điều gì đó đáng hổ thẹn, xấu xa và đáng ghét dù điều do bản thân hoặc do người khác làm.
Ví dụ:
Peter has been filled with shame after killing those women.
Peter cảm thấy vô cùng hổ thẹn sau khi giết chết những người phụ nữ đó.
- Khi shame trở thành ngoại động từ với ý nghĩa "làm cho ai xấu hổ".
Ví dụ:
Mary shamed him into going.
Mary đã khiến anh ta phải xấu hổ.
- Một trong những tình huống phổ biến nhất mà một người cảm thấy shame là khi người đó bị bắt nói dối. Như vậy, shame có phần tương tự như embarrassment, dù nó chỉ một cảm giác về sau càng đau khổ hơn.
- Shame cũng được coi là có một khía cạnh xã hội. Nó là một thuật ngữ rất rộng, có thể có nhiều phân nhóm như genuine shame (sự xấu hổ thật sự), false shame (sự xấu hổ giả tạo), toxic shame (sự xấu hổ độc hại) và vicarious shame (cảm giác xấu hổ do bị lây từ người khác).
- Ashamed thường được dùng chỉ khi một người cảm thấy tội lỗi hoặc Shame.
Ví dụ:
Is Mary not even ashamed for stealing her classmate's stuffs at school?
Mary thậm chí là không xấu hổ vì ăn cắp đồ của người bạn cùng lớp của cô ta ở trường ư?