Sự khác nhau giữa SOLVE và RESOLVE
Solve vs. Resolve
Solve - tìm ra giải pháp, đáp án, lời giải thích thỏa đáng Resolve - tìm ra giải pháp, kiên quyết làm gì, đưa ra quyết định sau khi thảo luận hay biểu quyết (...)
Solve
- Là động từ chỉ "hành động tìm ra cách giải quyết vấn đề hay tình huống khó khăn nào đó".
Ví dụ:
We can help you solve your financial problems.
Chúng tôi có thể giúp anh giải quyết những vấn đề tài chính của anh.
- Ngoài ra, Solve còn được dùng để chỉ "hành động tìm ra đáp án đúng cho câu hỏi nào đó hay tìm ra được lời giải thích thỏa đáng cho việc gì".
Ví dụ:
Police are still no nearer to solving the crime.
Cảnh sát vẫn chưa tìm ra thêm điều gì liên quan đến vụ án này.
Resolve
- Nghĩa đầu tiên của Resolve là "tìm ra giải pháp có thể chấp nhận được cho khó khăn nào đó"".
Ví dụ:
Attempts are being made to resolve the problem of security in schools.
Những nỗ lực đã được thực thi để giải quyết vấn nạn về an ninh trong trường học.
Have you resolved the problem of transport yet?
Anh đã giải quyết được khó khăn về phương tiện đi lại chưa?
- Động từ này còn được dùng để chỉ "hành động kiên quyết làm gì đó".
Ví dụ:
He resolved not to tell her the truth.
Ông ấy kiên quyết không nói cho cô ấy nghe sự thật.
- Cuối cùng, Resolve được dùng để chỉ "hành động đi đến quyết định nào đó sau khi thảo luận hay biểu quyết trong một cuộc họp".
Ví dụ:
They resolved that the matter be referred to a higher authority.
Họ đã quyết định vấn đề này phải được trình lên những người có thẩm quyền cao hơn.
Nguồn: sưu tầm