Tính từ bổ ngữ, Tính từ Vị ngữ và Tính từ bổ sung từ trong tiếng Anh.
1. Tính từ bổ ngữ (Attributive)
Một số tính từ chỉ có vị trí bổ ngữ trước danh từ, chứ không được dùng làm túc từ của chủ từ:
- Tính từ chỉ phương hướng: east, eastern; west, western; north, northern; south, southern.
- Tính từ chỉ nguyên liệu và tận cùng bằng _EN: woolen, wooden, earthen.
- Atomic (nguyên tử), belated (quá trễ), bridal (thuộc về cô dâu, đám cưới), cardiac (về tim), chequered (ca rô), countless (vô số), cubic (khối), digital (điện tử), eventual (sau hết), existing (tồn tại), fateful (nghiệt ngã), flagrant (quả tang), fleeting (qua mau), indoor (trong nhà), institutional (về định chế), introductory (mở đầu), investigative (điều tra), judicial (tư pháp), lone (cô độc), maximum (tối đa), nationwide (trên toàn quốc), neighboring (lân cận), occasional (không thường xuyên), orchestral (về bạn nhạc), outdoor (ngoài trời), paltry (nhỏ mọn), phonetic (về phát âm), preconceived (dự tưởng), scant (hiếm hoi), smokeless (không có khói, cấm hút), supplementary (phụ), thankless (vô ơn), glad (làm cho vui).
Ví dụ:
Đúng: an atomic explosion (một vụ nổ nguyên tử)
an outdoor sleep (một giấc ngủ ngoài trời)
Sai: The explosion was atomic.
His sleep was outdoor.
2. Tính từ vị ngữ (Predicative)
Một số tính từ không bao giờ đứng trước danh từ, chỉ đứng sau động từ (trong thành phần vị ngữ), đó là: afraid (sợ), alive (còn sống), apart (riêng lẻ), asleep (ngủ), awake (thức), aware (biết), catching (hay lây), choked (nghẹt thở), content (bằng lòng), glad (vui sướng), ill (bệnh), safe (an toàn), sorry (buồn, tiếc), unable (không thể), well (khỏe mạnh), afloat (nổi), alike (giống nhau)
Ví dụ:
Đúng: She felt glad. (Nàng cảm thấy sung sướng)
He is afraid. (Nó sợ)
Sai: A glad woman
An afraid boy
3. Tính từ bổ sung từ (qualifier)
- Một số tính từ chỉ đứng sau danh từ:
Designate (được chỉ định nhưng chưa nhận chức), elect (đắc cử nhưng chưa nhận chức), galore (nhiều), incarnate (hiện thân, hóa thân), manqué (thất bại, bất đặc chí).
Ví dụ:
The bishop designate.
Vị giám mục được chỉ định.
Bill Cliton, the President elect.
Bill Clinton, vị Tổng thống đắc cử.
Một số tính từ đứng sau danh từ tạo thành danh từ kép.
Ví dụ:
Attorney General (Chưởng lý)
Court martial (Tòa án quân sự)
Notary public (Chưởng khế)
Sum total (tổng số)
Những cụm từ thông dụng khác: from time immemorial (từ thời tiền sử), a knight errant (hiện sĩ lang thang), things temporal and spiritual (vật chất và tinh thần), malice prepense (tôi phạm cố ý), body politic (tập đoàn chính trị), poet laureate (thi sĩ trúng giải), gentleman born (nhà quí tốc dòng dõi).
- Tính từ phải đứng sau các đại từ bất định SOME-, ANY-, NO-, EVERY-
Ví dụ:
Do something interesting.
Hãy làm điều gì vui.
Have you got anything educational?
Ông có cái gì (đồ chơi) có tính giáo dục không?
There is nobody ill today.
Hôm nay không ai bị ốm.
Let's go somewhere quiet.
Chúng ta hãy đi chỗ nào yêu tĩnh đi.
I saw everything new.
Tôi thấy mọi thứ đều mới mẻ.
- Tính từ phải đứng sau các danh từ chỉ số đo, tuổi tác:
Ví dụ:
The Great Pyramid is about 137 meters high.
Đại Kim tự tháp cao vào khoảng 137m.
Its sides are 230 metres long.
Các cạnh của nó dại 230m.
It is nearly four and a half thousand years old.
Nó gần 4500 tuổi.
The canal is about 10 metres deep.
Kênh đào sau khoảng 10m.
The tiles are 20 centimetres square.
Những viên gạch vuông mỗi cạnh 20 cm.
She was four months pregnant.
Bà ấy có chửa bốn tháng.
My watch is two minutes late.
Đồng hồ của tôi chạy chậm hai phút.
- Tính từ có túc từ theo sau:
Ví dụ:
A fellow jealous like no-one else
Một người ghen tuông không giống ai
She game me two cookies fresh from the oven.
Cô ấy cho tôi hai cái bánh mới ra lò.
I want a house as large as this.
Tôi muốn một căn nhà rộng bằng căn nhà này.
I saw a man taller than you.
Tôi thấy một người cao hơn anh.
The boys easiest to teach were in my class.
Những đứa trai dễ dạy nhất trong lớp của tôi.
She saw the scar low on his spine.
Nàng thấy vết sẹo dưới sống lưng anh ta.
xXx cÀ rỐt xInh
Phổ thôngMình tra từ tiển thì có từ :"worth" là TT vị ngữ và đứng trước phó từ or danh từ or gerund.
Vậy bạn có thể giải thích dùm mình là chính xác hay ko? Cám ơn!