Trạng từ FAR
- Far có thể được dùng với nghĩa trừu tượng
Ví dụ:
The new law doesn't go far enough.
Luật mới không đủ mạnh.
You're gone too far!
Anh đi quá xa vấn đề/cách giải quyết, vụ việc,… rồi đấy.
- farther/further và farthest/furthest (hình thức so sánh hơn và cực cấp của Far) được dùng khá thoải mái để chỉ nơi chốn, khoảng cách.
Ví dụ:
He travelled further than we expected.
Anh ấy đã đi xa hơn chúng tôi tưởng.
- Far ở dạng nguyên thể được dùng chủ yếu trong phủ định và nghi vấn.
Ví dụ:
How far can you see? I can't see far.
Bạn có thể nhìn bao xa? Tôi không thể nhìn xa được.
- Ở xác định a long way thường được dùng hơn far và a long way away (một nơi xa xôi) thường được dùng nhiều hơn far away.
Ví dụ:
They sailed a long way.
Họ đã cho thuyền đi xa rồi.
He lives a long way away.
Anh ấy sống ở một nơi xa xôi.
- Nhưng very far away (rất xa xôi) cũng có thể dùng được và so/quite/too + far + enough cũng được dùng.
Ví dụ:
They walked so far that…
Họ đã đi xa đến nỗi…
They walked too far.
Họ đã đi quá xa.
We've gone far enough.
Chúng tôi đã đi đủ xa rồi.
- Far là trạng từ chỉ mức độ được dùng với so sánh hơn hay với too/so + cấp nguyên
Ví dụ:
She swims far better than I do.
Cô ta bơi xa giỏi hơn tôi.
He drinks far too much.
Anh ta uống rượu rất nhiều.