Types of Complements - V. Subject Complements
Bổ ngữ (complements) là các từ hoặc nhóm từ cần thiết để hoàn thành ý nghĩa của một phần khác của câu. Các bổ ngữ hoạt động giống như các từ bổ nghĩa (modifiers) để thêm ý nghĩa bổ sung vào từ hoặc các từ mà chúng được gắn vào.
Tuy nhiên, không giống như các từ bổ nghĩa định ngữ (adjuncts modifiers), các bổ ngữ (complements) không thêm thông tin bổ sung – mà cung cấp thông tin cần thiết để đạt được ý nghĩa dự định trong câu.
Các bổ ngữ, ngay cả những bổ ngữ hoàn chỉnh ý nghĩa của chủ đề, luôn là một phần của biến vị ngữ.
Có năm loại bổ ngữ chính: túc từ (objects), bổ ngữ túc từ (object complements), bổ ngữ tính từ (adjective complements), bổ ngữ trạng từ (adverbial complements) và bổ ngữ chủ từ (subject complements).
V. Subject Complements - Bổ ngữ Chủ từ
Bổ ngữ chủ từ là thông tin theo sau một động từ liên kết (linking verb) để mô tả (describe), xác định (identify) hoặc đặt lại tên (rename) cho chủ từ của mệnh đề. Bổ ngữ chủ từ có thể là một danh từ vị ngữ (predicate noun), đại từ vị ngữ (predicate pronoun) hay tính từ vị ngữ (predicative adjective).
1. Predicate nouns – danh từ làm vị ngữ
Danh từ làm vị ngữ có nhiệm vụ đặt lại tên hoặc nhận dạng lại chủ từ sau một động từ liên kết (linking verb). Nếu danh từ này được bất cứ từ bổ nghĩa trực tiếp (như từ hạn định - determiners, tính từ, hoặc cụm giới từ) theo sau, thì toàn bộ cụm danh từ đều làm vị ngữ.
Love is a virtue.
Sự yêu thương là một đức hạnh.
Tommy seems like a real bully.
Tommy có vẻ như là một kẻ bắt nạt thực sự.
2. Predicate pronouns – đại từ làm vị ngữ
Chúng ta cũng có thể dùng một đại từ làm vị ngữ sau một động từ liên kết để xác định lại chủ từ. Đây là câu hỏi phổ biến nhất trong các câu hỏi và câu trả lời trong đó danh tính của chủ từ không được biết hoặc đang được giải thích.
Question: "Who is it?"
Câu hỏi "Ai vậy?"
Answer: "It's me!"
Trả lời "Là tôi đây!"
Chúng ta cũng có thể dùng đại từ làm vị ngữ trong các câu phát biểu mang tính chất tuyên bố, nhưng việc dùng này ít phổ biến trong văn nói và văn viết hàng ngày.
It was I who did this.
Là tôi người đã làm chuyện này.
Her husband took all the credit, but it was she who did all the work.
Chồng cô ấy nhận hết công trạng, nhưng chính cô ấy là người đã làm toàn bộ việc này.
3. Predicative Adjectives – tính từ làm vị ngữ
a. Tính từ làm vị ngữ là một tính từ được dùng sau một động từ liên kết (linking verb) để mô tả hoặc thay đổi chủ từ của mệnh đề.
You look nice.
Cậu nhìn xinh lắm.
He is very handsome.
Anh ấy rất đẹp trai.
b. Khi một cụm giới từ theo sau một động từ liên kết (đặc biệt là động từ "to be"), thì nó làm chức năng giống như một tính từ vị ngữ để mô tả chủ từ.
The cat is in the shed.
Con mèo ở trong nhà kho.
-> The prepositional phrase in the shed is describing the subject the cat.
-> Cụm giới từ "trong nhà kho" đang mô tả chủ từ "Con mèo".
I am across the street.
Tôi băng qua đường.
-> The prepositional phrase across the street is describing the subject I.
-> Cụm giới từ "băng qua đường" đang mô tả chủ từ "I".
Nguồn: Sưu tầm
Mời tham khảo: - I. Túc từ/Tân ngữ (Objects)
II. Bổ ngữ Túc từ (Object Complements)