Vị trí của trạng từ tiếng Anh trong câu (phần cuối)
3. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
- Trang từ chỉ thời gian xác định (today, yesterday,…) và các trạng từ afterwards, eventually, lately… thường đứng ở đầu hoặc cuối mệnh đề
Ví dụ:
Eventually he won./ He won eventually.
Cuối cùng anh ấy đã thắng.
Then we walked home./ We walked home then.
Rồi chúng tôi đi bộ về nhà.
- Đứng cuối câu: before, early, immediately, late.
Ví dụ:
He came late.
Anh ấy đến trễ.
- now, then, recently, once: có 3 vị trí
Ví dụ:
(Now) he's (now) living in New York (now).
Giờ anh ấy đang sống ở New York.
(Then) he (then) went home (then).
Rồi ông ta về nhà.
(Recently) they (recently) had an accident (recently).
Họ vừa mới gặp tai nạn.
(Once) we (once) owned an Alsatian dog (once).
Một lần chúng tôi có một con chó giống Alsace.
- Yet (chưa) thường được cuối câu. Nhưng nếu túc từ dài thì yet đứng sau NOT.
Ví dụ:
He hasn't finished (his breakfast) yet.
Anh ấy chưa ăn sáng xong.
He hasn't yet applied for the job we told him about.
Anh ấy chưa nộp đơn xin vào vị trí công việc mà chúng tôi đã nói với anh ấy.
- Still (vẫn còn) đặt sau Be và trước các động từ khác.
Ví dụ:
She is still in bed.
Cô ta vẫn còn trên giường.
- Just đứng giữa một thì kép:
Ví dụ:
I'm just coming.
Tôi sẽ đến ngay.
He has just gone out.
Anh ấy vừa mới ra ngoài.
- Soon
+ Đứng giữa câu nếu có nghĩa là "sớm hơn người ta tưởng".
Ví dụ:
We'll soon be there.
Chúng tôi sẽ đến sớm
We soon saw the difference.
Chẳng bao lâu sau chúng tôi đã thấy sự khác biệt.
+ Đứng cuối câu nếu có nghĩa là "sớm, mau chóng".
Ví dụ:
He'll be back soon.
Anh ấy sẽ về ngay.
I'm going to London soon.
Tôi sắp đi Luân Đôn.
- Since (từ khi) và ever since (mãi từ đó), được dùng với các thì hoàn thành. Since có thể đứng sau trợ động từ hay ở vị trí cuối sau một động từ ở phủ định hay nghi vấn. Ever since (trạng từ) đứng ở vị trí cuối.
Ví dụ:
He's been in bed since his accident.
Anh ấy ở trên giường từ lúc bị tai nạn đến giờ.
4. Trạng từ chỉ sự thường xuyên/tần suất (Adverb of frequency)
- Sau thì đơn giản của TO BE, trợ động từ.
Ví dụ:
Your hands are still dirty.
Tay con vẫn còn bẩn.
He is always modest about his achievements.
Anh ấy luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình.
I have never been abroad.
Tôi chả bao giờ ra nước ngoài.
You should always check your oil before starting.
Bạn nên luôn luôn kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành.
- Trước thì đơn giản của tất cả các động từ khác.
Ví dụ:
I continually have to remind him of his family.
Tôi phải liên tục nhắc hắn nhớ đến gia đình hắn.
He sometimes writes to me.
Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi.
- Đôi khi đứng đầu hoặc cuối câu
Ví dụ:
Occasionally I tray to write poem.
Đôi khi tôi cố làm thơ.
Do you come here often?
Anh có thường đến đây không?
Lưu ý:
* Trạng từ tần suất đứng trước động từ trong câu nói vắn tắt.
Ví dụ:
Can you park your car near the shops? - Yes, I usually can.
Anh có thể đậu xe gần cửa không? - Có, tôi thường có thể đậu.
Are you ready? - I always am.
Sẵn sàng chưa? - Lúc nào cũng sẵn sàng.
* Đứng trước TO BE hay trợ động từ để nhấn mạnh nó.
Ví dụ:
I never can remember.
Chẳng bao giờ tôi có thể nhớ được.
She hardly ever has met him.
Nàng chưa hề gặp hắn.
5. Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree)
- Bổ nghĩa cho động từ
+ Đứng trước quá khứ phân từ trong thể bị động
Ví dụ:
It's been well designed.
Nó được thiết kế đẹp mắt.
The wall was very badly built.
Bức tường đã được xây rất tệ.
+ Đứng cuối câu: well, much, badly, considerably, a bit, a little…
Ví dụ:
You've organized that well.
Anh đã tổ chức giỏi.
She sings very well.
Cô ta ca rất hay.
Lưu ý: Much có thể đứng ở giữa, một mình hay có very. Nhưng phải dùng VERY MUCH trước LIKE.
+ Phó từ luôn đứng giữa câu: nearly, almost, quite, hardly, scarcely…
Ví dụ:
I can hardly lift this bag.
Tôi khó mà nhấc nổi cái bao này.
He can scarcely have said so.
Chắc là anh ấy đã không nói như thế.
- Bổ nghĩa cho tính từ hay danh từ: Trạng từ bổ nghĩa cho từ nào thì đứng trước từ ấy.
Ví dụ:
The story is totally false.
Câu chuyện hoàn toàn bịa đặt.
It's rather a shame.
Điều đó hơi xấu hổ đây.
- Nhiều phó từ có nghĩa giống nhau nhưng được dùng với ý tán thưởng (Fairy, quite, entirely) hoặc chê bai (rather, completely, utterly, a bit, a little).
Ví dụ:
He is fairly clever.
Nó khá thông mình.
She's entirely satisfied.
Cô ấy hoàn toàn thỏa mãn.
It's rather cold today.
Hôm nay trời khá lạnh. (và tôi không thích cái thời tiết lạnh này).
She's completely/utterly dissatisfied.
Cô ấy hoàn toàn bất mãn.