Ways to talk about crime in English
Actions related to crime:
attempt (a crime): quyết tâm thực hiện tội ác
commit (a crime): phạm tội
get arrested for (a crime): bị bắt vì phạm tội
be accused of (a crime): bị buội tội
be charged with (a crime): bị buộc tội
be suspected of (a crime): bị nghi ngờ phạm tội
be acquitted of (a crime): được tuyên bố trắng án
be convicted of (a crime): bị buộc tội
serve time for (a crime): bị phạt tù
witness (a crime): nhân chứng (chứng kiến tội ác)
be a victim of (a crime): nạn nhân (của một tội ác)
Một số tội ác
Violent crime (tội ác bạo lực) gồm:
armed robbery: cướp có vũ trang (như cướp nhà băng)
mugging: cướp giật (đe dọa nạn nhân bằng súng hoặc dao để cướp )
murder: giết người
kidnapping: bắt cóc trẻ em
assault (beating someone up): tấn công (đánh ai đó)
sexual assault / rape: tấn công tình dục / hiếp dâm
White-collar crimes (tội phạm công nghệ cao) khác với trộm cắp và gian lận ở chỗ là không đe dọa người khác về mặt thể xác.
insurance fraud: gian lận bảo hiểm (đưa ra một yêu cầu giả để lấy tiền từ một công ty bảo hiểm)
identity theft: đánh cắp nhận dạng (lấy thông tin cá nhân của ai đó để có thể sử dụng thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng của họ)
tax evasion (not paying your taxes on purpose): trốn thuế (không trả tiền thuế đúng luật)
bribery: hối lộ (đưa tiền cho một chính trị gia, cảnh sát,...để có được ủng hộ từ họ)
blackmail (threatening to release someone's secrets in order to control them): tống tiền (đe dọa tiết lộ bí mật của ai đó để điều khiển họ)
Misdemeanors: những tội phạm ít nghiêm trọng hơn như
Shoplifting: trộm cắp trong cửa hàng
drug possession: tàng trữ ma túy
vandalism: hành động cố ý phá hoại
prostitution: mại dâm
trespassing: tiếp cận tài sản của người khác mà không xin phép
drunk driving: lái xe trong khi say rượu
Common sayings related to "crime"
"Crime doesn't pay." = Tội ác chẳng đem lại lợi ích gì cả.
"You do the crime, you do the time." = "Anh phạm tội thì anh phải bị phạt."
Ways to describe people
a criminal: tội phạm
a suspect: nghi can
an accused murderer: kẻ giết người đã bị buộc tội
an accomplice (someone who helps someone to commit a crime): đồng phạm
Other phrases related to crime
the criminal justice system: hệ thống tư pháp hình sự
crime rates are going up: tỉ lệ tội phạm đang gia tăng
the punishment doesn't fit the crime: hình phạt không tương xứng với tội ác
organized crime (like the mafia): tội phạm có tổ chức.