Sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp để làm quen và giới thiệu tên tuổi như thế nào? Hãy đọc bài viết để rõ hơn nhé!
Trong một bữa tiệc hay buổi gặp mặt bạn mới, có lúc bạn cảm thấy lúng túng và thiếu tự tin vì không biết làm thế nào để mở lời, làm thế nào để làm quen cũng như làm sao để giới thiệu bản thân một cách tự nhiên gần với cách nói của người bản ngữ nhất. Nếu bạn đã từng ở trong các tình huống đó, bài viết này hy vọng sẽ gỡ rối, cứu nguy cho bạn. Hãy cùng tìm hiểu các cách làm quen và giới thiệu tên tuổi trong tiếng Anh giao tiếp nhé!
1. Making contact with someone you don’t know - Tiếp cận và làm quen
- Hi / Hello. Xin chào
- You are Mr. Scott, aren’t you? Ông là ông Scott phải không?
- Excuse me, are you Mrs. Grant? Xin lỗi, bà có phải là bà Grant không?
- Hello, you must be Mrs. Jones. Xin chào, bà chắc hẳn là bà Jones.
- Have we met before? I am John Black. Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa? Tôi là John Black.
- I don’t think we’ve met. I am Edie Britt. Tôi nghĩ chúng ta chưa gặp nhau trước đây. Tôi là Edie Britt.
- I don’t think we’ve actually met formally yet. I am Paul Young. Tôi nghĩ là chúng ta chưa chính thức làm quen. Tôi là Paul young.
- Sorry to interrupt, I just wanted to introduce myself. My name is Mike Delfino. Xin lỗi vì đã ngắt lời, tôi muốn tự giới thiệu. Tôi là Mike Delfino.
Informal (Thân mật)
- Hey. Hey.
- Jack, isn’t it? Jack phải không?
- What’s up? Chào.
2. Introducing yourself - Bạn xin phép được giới thiệu như thế nào?
- Can/May I introduce myself? My name is Thinh Tran. Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Thịnh Trần.
- Let me introduce myself. I am Julie Mayer. Cho tôi tự giới thiệu. Tôi là Julie Mayer.
- I am glad for this opportunity to introduce myself. My name is Anthony Dark. Tôi rất vui vì có cơ hội tự giới thiệu. Tôi tên là Anthony Dark.
- I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Julian Bourne. Tôi muốn dành một vài phút để tự giới thiệu. Tôi tên là Julian Bourne.
- I am glad to say a little bit about myself. My name is Tuan Pham. Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân. Tôi tên là Tuấn Phạm.
3. Saying your name - Giới thiệu tên
Có vô cùng nhiều cách để giới thiệu tên mình
- My name is James Briggs. Tôi tên là James Briggs.
- I am Duncan. Tôi là Duncan.
- My first name is Giang, which means “river.” Tên tôi là Giang, nghĩa là “river.”
- My last name is Hayashi, which is “woods” in English. Họ của tôi là Hayashi, nghĩa là “woods” trong tiếng Anh.
- Please call me Taka. Xin hãy gọi tôi là Taka.
- Please, call me Sophie. (Then you must call me Jason.) Làm ơn gọi tôi là Sophie thôi. (Vậy cô cũng gọi tôi là Jason thôi)
- You may call me Jane. Anh có thể gọi tôi là Jane.
- Tsuki is my name. Tsuki là tên tôi.
- Everyone calls me Ken. Mọi người gọi tôi là Ken.
- They call me Richard. Người ta gọi tôi là Richard.
- My name is long but you may just call me Nguyen. Tên tôi dài lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi.
Informal (Thân mật):
- Joshua is the name I go by. Joshua là cái tên mà tôi thường dùng.
- I am known as Nicky. Người ta biết đến tôi với cái tên Nicky.
- My parents named me Rob. Bố mẹ đặt tên tôi là Rob.
- Rick here. Đây là Rick.
4. Expressing pleasure to have met someone - Diễn tả niềm vui được làm quen
- Nice/Glad/Pleased to meet you. Vui/Hân hạnh được gặp anh.
- Very nice to meet you. Rất vui được gặp anh.
- Good to know you Vui được biết anh.
- How do you do? (How do you do?) Hân hạnh.
- It’s a pleasure to meet you. Hân hạnh được gặp anh.
- Pleasure. Hân hạnh.
5. Returning the compliment - Đáp lại lời khen
- Likewise. Tôi cũng vậy.
- And you. Tôi cũng vậy.
- The pleasure’s mine. Tôi cũng hân hạnh.
Informal (Thân mật):
6. Talking about your age - Có bao nhiêu cách nói tuổi?
- I’m 23. Tôi 23 tuổi
- I’m 12 years old. Tôi 12 tuổi.
- I’m over 18. Tôi trên 18 tuổi.
- I’m almost 20 Tôi sắp 20.
- I’m nearly 30. Tôi gần 30.
- I’m in my fifties. Tôi ngoài 50.
Informal (Thân mật):
- I’m around your age. Tôi ngang tuổi anh.
Nguồn: Sưu tầm.