Từ Vựng Miêu Tả Khuôn Mặt – Face

Cùng học về cách miêu tả khuôn mặt nhé...




a flat/ bulbous/ pointed/ sharp/ snub nose

mũi tẹt/ củ hành/ nhọn/ sắc/ cao/ hếch

a straight/ a hooked/ a Roman/ (formal) an aquiline nose

mũi thẳng/ khoằm/ cao/ (formal) khoằm

full/ thick/ thin/pouty lips

môi đầy/ dày/ mỏng/ bĩu ra hoặc trề ra

dry/ chapped/ cracked lips

môi khô/ nứt nẻ

flushed/ rosy/ red/ ruddy/ pale cheeks

má đỏ ửng/ hồng/đỏ/ hồng hào/ nhợt nhạt

soft/ chubby/ sunken cheeks

má mềm mại/ mũm mĩm/ hóp hoặc trũng

white/ perfect/ crooked/ protruding teeth

răng trắng/ hoàn hảo/ cong/ nhô ra

a large/ high/ broad/ wide/ sloping forehead

trán rộng/ cao/ rộng/ dốc

a strong/ weak/ pointed/ double chin

cằm mạnh/ yếu/ nhọn/ chẻ

a long/ full/ bushy/ wispy/ goatee beard

râu dài/ đầy/ rậm/ lòa xòa/ dê

a long/ thin/ bushy/ droopy/ handlebar/ pencil moustache/(especially US) mustache

ria dài/ mỏng/ rậm/ rũ xuống/ có hình ghi đông/ hình viết chì 

 
Nguồn: Sưu tầm.

GÓP Ý & BÌNH LUẬN:

Lên Top

    Hướng dẫn học giỏi tiếng Anh
    & Hỏi Đáp về cách học đúng các kỹ năng
    với thầy Phạm Việt Thắng - Đồng sáng lập HelloChao.vn
    ĐỪNG LÃNG PHÍ THỜI GIAN VỚI CÁCH HỌC SAI!